Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
square block


noun
a block in the (approximate) shape of a cube (Freq. 1)
Syn:
cube
Derivationally related forms:
cubical (for: cube)
Hypernyms:
block
Hyponyms:
die, dice, ice cube


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.